Có 1 kết quả:
任用 nhậm dụng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Dùng tới, giao phó chức vụ. ☆Tương tự: “ủy nhậm” 委任.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tới. Giao phó chức vụ.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0